|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoạn nạn
noun calamity; misfortune; disaster giúp đỡ ai trong cơn hoạn nạn to assist someone in misfortune
| [hoạn nạn] | | | misfortune | | | Giúp đỡ ai trong cơn hoạn nạn | | To assist someone in misfortune | | | Bỏ rơi ai trong cơn hoạn nạn | | To leave someone in the lurch |
|
|
|
|